Từ điển Thiều Chửu
逝 - thệ
① Đi không trở lại nữa. Vì thế nên gọi người chết là trường thệ 長逝 hay thệ thế 逝世. ||② Dùng làm tiếng phát ngữ.

Từ điển Trần Văn Chánh
逝 - thệ
① Đã qua, đi không trở lại, chảy: 光陰飛逝 Thời gian trôi như bay; 逝者如斯夫,不捨晝夜(Dòng nước) chảy mãi như thế kia, đêm ngày không nghỉ (Luận ngữ); 俶爾往逝,往來翕忽 Chợt đi ra ngoài xa, qua lại nhẹ nhàng mau lẹ (Liễu Tôn Nguyên: Tiểu thạch đàm kí); ② Chết: 不幸病逝 Không may bệnh chết; 一時俱逝,痛可言邪! Cùng chết hết một lượt, đau đớn không sao nói nổi (Tào Phi: Dữ Ngô Chất thư); ③ (văn) Nhất quyết: 逝將去汝 Quyết bỏ mày đi (Thi Kinh).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
逝 - thệ
Đi qua. Xem Thệ thế — Chảy qua. Xem Thệ thuỷ 逝水.


逝世 - thệ thế || 逝水 - thệ thuỷ || 仙逝 - tiên thệ || 永逝 - vĩnh thệ ||